Bảng giá xe Toyota tháng 11/2024
Toyota là hãng xe ô tô có doanh số bán xe cao nhất hiện nay. Được thành lập vào những năm 1937 tại Nhật Bản bởi ông Toyoda và trở nên phổ biến tại Việt Nam vào những năm 1995 với mẫu xe đầu tiên mang tên Toyota Hiace và hiện nay là Toyota Innova.
#Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe Toyota cũ (tại Anycar)
1. Giá xe Toyota Wigo từ 352 triệu đồng
Toyota Wigo là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ được xếp cùng phân khúc với Hyundai Grand i10 và KIA Morning. Mẫu Hatchback hạng A của nhà Toyota do ra mắt muộn hơn so với đối thủ rất nhiều năm nên không được ưa chuộng tại Việt Nam và phải rút khỏi thị trường cho đến thời điểm hiện tại.
Năm 2023 đánh dấu sự trở lại của Toyota Wigo tại Việt Nam với mức giá dao động từ 352 – 385 triệu đồng cho 02 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Wigo tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Wigo 1.2G MT |
352.000.000 |
Toyota Wigo 1.2G AT |
385.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Wigo:
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo |
Tên xe |
Toyota Wigo |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3.660 x 1.600 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.455 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.410/1.405 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
4,7 |
Trọng lượng không tải (kg) |
965 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.290 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
33 |
Hệ thống treo trước/sau |
Mcpherson/Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
Kích thước lốp |
175/65 R14 |
Động cơ |
3NR-VE |
Số xy lanh |
4 |
Dung tích xy lanh (cc) |
1197 |
Công suất tối đa |
87/6000 (hp/rpm) |
Mô men xoắn tối đa |
108/4200 (Nm/rpm) |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước |
Hộp số |
4AT |
5MT |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km
|
Ngoài đô thị |
4,36 |
4,21 |
Hỗn hợp |
5,3 |
5,16 |
Trong đô thị |
6,87 |
6,8 |
2. Giá xe Toyota Vios từ 489 triệu đồng
Toyota Vios là mẫu xe Sedan hạng B rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Hiện tại, Toyota Vios đang dẫn đầu phân khúc của mình về số lượng xe bán ra và đây cũng là mẫu xe được nhiều người Việt lựa chọn là chiếc xe đầu tiên của mình.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Vios dao động từ 489 – 641 triệu đồng cho 06 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Vios tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá xe niêm yết (VNĐ) |
Vios E – MT (3 túi khí) |
489.000.000 |
Vios E – MT (7 túi khí) |
506.000.000 |
Vios E – CVT (3 túi khí) |
542.000.000 |
Vios E – CVT (7 túi khí) |
561.000.000 |
Vios G – CVT |
592.000.000 |
Vios GR-S |
641.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Vios:
Thông số kỹ thuật Toyota Vios |
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
Kiểu dáng xe |
Sedan – B |
Số chỗ ngồi |
5 |
Kích thước dài x rộng x cao |
4.425 x 1.730 x 1.475 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.550 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
133 mm |
Khối lượng toàn tải |
1.550 kg |
Động cơ vận hành |
2NR-FE |
Công suất tối đa |
106 mã lực |
Momen xoắn cực đại |
140 Nm |
Hộp số |
MT 5 cấp hoặc tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động |
FWD – Dẫn động cầu trước |
Dung tích bình nhiên liệu |
42 lít |
3. Giá xe Toyota Raize từ 563 triệu đồng
Toyota Raize là mẫu SUV 5 chỗ gầm cao và được định vị tại phân khúc SUV hạng A. Mặc dù mới chỉ được ra mắt tại Việt Nam vào năm 2022 vừa qua nhưng đến nay Raize đã gặt hái được rất nhiều thành công so với đối thủ sừng sỏ KIA Sonet cũng ra mắt cùng thời điểm.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Raize được niêm yết ở mức 527 triệu cho 01 phiên bản duy nhất. Cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Raize tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Raize |
563.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Raize:
Thông số kỹ thuật Toyota Raize |
Xuất xứ |
Nhập khẩu Indonesia |
Kiểu xe |
SUV-A |
Số chỗ ngồi |
5 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
4030 x 1710 x 1605 mm |
Chiều dài cơ sở |
2525 mm |
Khoảng sáng gầm |
200 mm |
Loại động cơ |
Tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa |
98 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
140 Nm tại 2400-4000 vòng/phút |
Loại hộp số |
CVT và số sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Kích cỡ mâm |
17 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình |
5.4-5.7L/100km |
Dung tích khoang chứa đồ |
396 lít |
4. Giá xe Toyota Avanza từ 558 triệu đồng
Toyota Avanza là mẫu MPV 7 chỗ được Toyota đưa về Việt Nam vào hồi cuối năm 2022. Mẫu xe này nối bước Veloz Cross đến Việt Nam để giải cứu cơn khát doanh số cho Toyota khi mà mẫu xe chiến lược Toyota Innova đang phải chật vật giành lại vị trí của mình trước Mitsubishi Xpander.
Toyota Avanza phân phối 2 phiên bản tại thị trường Việt Nam với giá bán dao động từ 558 – 598 triệu đồng, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Avanza tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Avanza 1.5MT |
558.000.000 |
Toyota Avanza 1.5AT |
589.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Avanza:
Thông số kỹ thuật Toyota Avanza |
Hãng sản xuất |
Toyota |
Xuất xứ |
Nhập khẩu Indonesia |
Kiểu dáng |
MPV |
Số chỗ ngồi |
7 |
Kích thước tổng thể D x R x C |
4.395 x 1.730 x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.750 mm |
Khoảng sáng gầm |
205 mm |
Trọng lượng bản thân |
1.140 kg |
Trọng lượng toàn tải |
1.705 kg |
Thể tích khoang hành lý |
498 lít |
Kích thước mâm lốp |
195/60-R16 |
Động cơ |
2NR-VE xăng 1.5L |
Hộp số |
6MT hoặc 6AT |
Hệ truyền động |
FWD – Dẫn động cầu trước |
Công suất |
105 Hp |
Mô-men xoắn |
138 Nm |
Hệ thống treo trước |
MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước |
Đĩa |
Phanh sau |
Tang trống |
5. Giá xe Toyota Rush từ 634 triệu đồng
Toyota Rush là mẫu SUV được mua theo hình thức nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia. Mặc dù mua bán theo hình thức nhập khẩu nhưng vẫn không làm khó được Toyota Rush khi xe sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội hơn các mẫu xe đang bán trong nước.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Rush được niêm yết ở mức 634 triệu đồng cho 01 phiên bản duy nhất.
Bảng giá xe Toyota Rush tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Rush S 1.5AT |
634.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Rush:
Thông số kỹ thuật Toyota Rush |
Hãng sản xuất |
Toyota – Nhật Bản |
Xuất xứ |
Nhập khẩu |
Kiểu dáng |
SUV |
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x Rộng x Cao |
4.435 x 1.695 x 1.705 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.685 |
Khoảng sáng gầm |
220 |
Trọng lượng bản thân |
1.290 |
Trọng lượng toàn tải |
1.870 |
Loại động cơ |
2NR-VE, xăng 1.5L |
Hộp số |
4AT |
Hệ truyền động |
RWD – Dẫn động cầu sau |
Công suất |
102 Hp |
Mô-men xoắn |
134 Nm |
6. Giá xe Toyota Veloz Cross từ 658 triệu đồng
Toyota Veloz Cross là mẫu xe tân binh vừa gia nhập thị trường ô tô Việt Nam từ năm 2022. Mẫu xe này được mang về Việt Nam nhằm mục đích cạnh tranh với mẫu xe vừa hạ bệ Toyota Innova là Mitsubishi Xpander.
Veloz Cross được định vị tại phân khúc MPV hạng B, có 7 chỗ ngồi và giá bán dao động từ 658 – 698 triệu đồng cho 02 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Veloz Cross CVT |
658.000.000 |
Veloz Cross CVT Top |
698.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Veloz Cross:
Thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross |
Phiên bản |
Veloz Cross CVT |
Veloz Cross CVT Top |
Kiểu dáng xe |
MPV |
Số chỗ ngồi |
7 |
Chiều dài cơ sở |
2.750 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4.475 x 1.750 x 1.700 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
205 (mm) |
Khối lượng bản thân |
1.160 (kg) |
Khối lượng toàn tải |
1.735 (kg) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
6,3 lít/100km |
Nguồn gốc xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
7. Giá xe Toyota Hilux từ 674 triệu đồng
Toyota Hilux là mẫu xe bán tải duy nhất được Toyota phân phối tại Việt Nam. Mẫu xe này mặc dù không được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam như Ford Ranger nhưng tại Thái Lan thì Toyota Hilux là mẫu xe bán tải được nhiều người chọn mua nhất.
Bán tải Hilux sở hữu ngoại hình thể thao cùng hiệu suất hoạt động vô cùng cao, mẫu xe này tại Thái Lan được sử dụng rộng rãi để tải hàng.
Tại Việt Nam, Toyota Hilux hiện được phân phối với 4 phiên bản, giá bán dao động từ 628 – 913 triệu đồng, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Hilux tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Hilux 2.4 4×2 MT |
628.000.000 |
Toyota Hilux 2.4 4×2 AT |
674.000.000 |
Toyota Hilux 2.4 4×4 MT |
799.000.000 |
Toyota Hilux 2.8 4×4 AT Adventure |
913.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Hilux:
Thông số kỹ thuật Toyota Hilux |
Xuất xứ |
Nhập khẩu Thái Lan |
Hãng sản xuất |
Toyota – Nhật Bản |
Kiểu dáng |
Bán tải – Pickup |
Số chỗ ngồi |
5 |
Kích thước tổng quan D x R x C |
5.325 x 1.900 x 1.815 mm |
Chiều dài cơ sở |
3.085 mm |
Khoảng sáng gầm |
286 mm |
Khối lượng bản thân |
1.910 kg |
Khối lượng toàn tải |
2.810 kg |
Loại động cơ |
2GD-FTV (2.4L) và 1GD-FTV (2.8L) |
Hộp số |
6MT và 6AT |
Hệ truyền động |
RWD và 4WD |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu |
80 lít |
Kích cỡ mâm/lốp |
265/65R17 và 265/60R18 |
8. Giá xe Toyota Corolla Altis từ 719 triệu đồng
Toyota Corolla Altis là mẫu Sedan hạng C được giới thiệu tại Việt Nam hồi đầu năm 2018. Mẫu xe này được mua theo hình thức nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan với mức giá dao động từ 719 – 765 triệu đồng.
Corolla Altis thế hệ mới sử dụng nền tảng khung gầm TNGA độc quyền của hãng Toyota. Thiết kế của xe có nhiều nét tương đồng với người đàn anh Toyota Camry. Mẫu sedan cỡ C này sẽ cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như: Mazda 3, Honda Civic, KIA K3,…
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Corolla Altis 1.8G |
719.000.000 |
Toyota Corolla Altis 1.8V |
765.000.000 |
Toyota Corolla Altis 1.8HV |
860.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Corolla Altis:
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Altis |
Xuất xứ |
Nhập khẩu Thái Lan |
Kiểu dáng |
Sedan – cỡ C |
Số chỗ ngồi |
5 |
Kích thước tổng thể D x R x C |
4630 x 1780 x 1435 mm |
Chiều dài trục cơ sở |
2.700 mm |
Khoảng sáng gầm |
128 mm |
Động cơ |
2ZR-FBE |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích động cơ |
1.798 cc |
Hộp số |
CVT – Tự động vô cấp |
Hệ truyền động |
Dẫn động cầu trước – FWD |
Trọng lượng không tải |
1.330 kg |
Trọng lượng toàn tải |
1.720 kg |
Dung tích bình nhiên liệu |
50 Lít |
Thể tích khoang hành lý |
468 Lít |
Kích cỡ mâm lốp |
205/55R16 |
9. Giá xe Toyota Corolla Cross từ 746 triệu đồng
Toyota Corolla Cross là mẫu Crossover 5 chỗ ngồi rất được người Việt ưa chuộng. Mẫu xe này liên tục dẫn đầu bảng xếp hạng xe SUV bán chạy nhất phân khúc vươt qua nhiều đối thủ sừng sỏ tại thị trường Việt Nam như: Mazda CX-3, Hyundai Kona, KIA Seltos,…
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Corolla Cross dao động từ khoảng 746 – 936 triệu đồng cho 03 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Corolla Cross 1.8G |
755.000.000 |
Toyota Corolla Cross 1.8V |
860.000.000 |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV |
955.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Corolla Cross:
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross |
Xuất xứ |
Nhập khẩu Thái Lan |
Kiểu dáng |
SUV – cỡ B |
Số chỗ ngồi |
5 |
Kích thước tổng thể D x R x C |
4.460 x 1.825 x 1.620 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.640 mm |
Khoảng sáng gầm |
161 mm |
Hệ truyền động |
Dẫn động cầu trước – FWD |
Loại động cơ |
2ZR-FE, 2ZR-FXE |
Loại hộp số |
Tự động vô cấp – CVT |
Công suất cực đại |
138 mã lực tại 6400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
142 Nm tại 3600/phút |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
47 lít |
Khối lượng bản thân |
1.360 kg |
Khối lượng toàn tải |
1.615 kg |
Dung tích khoang hành lý |
440 |
Kích cỡ mâm/lốp |
215/60R17 |
10. Giá xe Toyota Innova từ 755 triệu đồng
Toyota Innova là mẫu xe được mệnh danh là “vua 7 chỗ” tại thị trường Việt Nam và rất được các gia đình đông thành viên lựa chọn. Mẫu xe này cũng mang đến sự thực dụng khi sử dụng và rất ít hư hỏng vặt nhờ hệ thống khung gầm chất lượng của Toyota.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Innova dao động từ khoảng 755 – 995 triệu đồng cho 04 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Innova tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Innova 2.0E |
755.000.000 |
Toyota Innova 2.0G |
870.000.000 |
Toyota Innova Venturer |
885.000.000 |
Toyota Innova 2.0V |
995.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Innova:
Thông số kỹ thuật Toyota Innova |
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
Kiểu dáng |
MPV cỡ trung |
Số chỗ ngồi |
7 |
Kích thước tổng quan D x R x C |
4.735 x 1.830 x 1.795 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.750 mm |
Khoảng sáng gầm |
178 mm |
Kiểu động cơ |
xăng 1TR-FE |
Loại hộp số |
5MT – Số sàn 5 cấp |
Hệ truyền động |
RWD – Dẫn động cầu sau |
Kích thước mâm/lốp |
205/65R16 |
Dung tích bình nhiên liệu |
55 lít |
Khối lượng bản thân |
1.700 kg |
Khối lượng toàn tải |
2.330 kg |
Thể tích khoang hành lý |
264 lít |
11. Giá xe Toyota Fortuner từ 1,026 tỷ đồng
Toyota Fortuner là mẫu SUV hạng D có 5 chỗ ngồi được mệnh danh là mẫu SUV bền bỉ bậc nhất phân khúc. Mẫu xe này mang đến sự an toàn và yên tâm cho người dùng, chỗ ngồi bên trong xe rất rộng rãi, tiện nghi đi kèm theo xe vô cùng thực dụng và xe cũng rất ít hư hỏng vặt tiết kiệm chi phí cho chủ xe.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Fortuner dao động từ 1,026 – 1,470 tỷ đồng cho 07 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Fortuner tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Fortuner 2.4 4×2 MT |
1.026.000.000 |
Toyota Fortuner 2.4 4×2 AT |
1.118.000.000 |
Toyota Fortuner 2.7 4×2 AT |
1.229.000.000 |
Toyota Fortuner 2.7 4×4 AT |
1.319.000.000 |
Toyota Fortuner 2.8 4×4 AT |
1.434.000.000 |
Toyota Fortuner Legender 2.4 4×2 AT |
1.259.000.000 |
Toyota Fortuner Legender 2.8 4×4 AT |
1.470.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Fortuner:
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner |
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
Kiểu dáng |
SUV – D |
Số chỗ ngồi |
7 |
Kích thước D x R x C |
4.795 x 1.855 x 1.835 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.745 mm |
Khoảng sáng gầm |
279 mm |
Kiểu động cơ |
1GD-FTV, 2GD-FTV, 2TR-FE |
Hộp số |
6 cấp, AT hoặc MT |
Hệ truyền động |
4WD, RWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng hoặc dầu |
Kích cỡ mâm/lốp |
265/65R17, 265/60R18 |
Trọng lượng bản thân |
1.985 – 2.140 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2.605 – 2.735 kg |
Dung tích khoang hành lý |
200 – 1080 lít (khi gập 2 hàng ghế sau) |
12. Giá xe Toyota Camry từ 1,070 tỷ đồng
Toyota Camry là mẫu xe Sedan 5 chỗ hạng D sang trọng được doanh nhân Việt Nam ưa chuộng. Ngay từ khi mới gia nhập thị trường Việt Nam Toyota Camry đã nhanh chóng mang về nhiều đơn đặt hàng giờ tính thương hiệu và ngoại thất xe thanh lịch, bắt mắt.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Camry dao động từ 1,070 – 1,460 tỷ đồng cho 04 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Toyota Camry tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Camry 2.0G |
1.070.000.000 |
Toyota Camry 2.0Q |
1.185.000.000 |
Toyota Camry 2.5Q |
1.370.000.000 |
Toyota Camry 2.5HV |
1.460.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Camry:
Thông số kỹ thuật Toyota Camry |
Số phiên bản |
2.0G, 2.0Q, 2.5Q, 2.5HV |
Xuất xứ |
Nhập khẩu Thái Lan |
Kiểu dáng |
Sedan cỡ D |
Số chỗ ngồi |
5 |
Kích thước tổng thể D x R x C |
4.885 x 1.840 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.825 mm |
Khoảng sáng gầm |
140 mm |
Kích thước mâm lốp |
235/45R18 |
Loại động cơ |
6AR-FSE, 2.0l (bản 2.0G, 2.0Q) và 2AR-FE, 2.5l (bản 2.5Q, 2.5HV) |
Dung tích động cơ |
1.998/2494 cc |
Hệ truyền động |
Front-engine, front-wheel drive |
Hộp số |
CVT (2.0G, 2.0Q)/8AT (2.5Q)/E-CVT (2.5HV) |
Loại nhiên liệu |
Xăng/xăng lai điện |
Dung tích bình nhiên liệu |
60 lít |
Trọng lượng bản thân |
1.560 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2.030 kg |
13. Giá xe Toyota Land Cruiser từ 4,196 tỷ đồng
Toyota Land Cruiser là một biểu tượng của dòng xe thể thao Off-Road. Để chứng minh cho độ phổ biến, bền bỉ và mạnh mẽ của Land Cruiser, người Trung Đông vẫn hay nói vui với nhau :”Bất cứ chiếc xe nào cũng có thể đưa bạn vào sa mạc nhưng chỉ có Toyota Land Cruiser mới có thể đưa bạn ra khỏi đó”.
Tại Việt Nam, giá xe Toyota Land Cruiser được niêm yết ở mức 4,196 tỷ đồng cho 01 phiên bản duy nhất tại Việt Nam, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Toyota Land Cruiser tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Toyota Land Cruiser LC300 |
4.936.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Toyota Land Cruiser:
Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser |
Phiên bản |
LC300 |
Giá xe |
4.196 tỷ VND |
Kiểu dáng xe |
SUV – Hạng sang |
Số chỗ ngồi |
7 |
Chiều dài cơ sở |
2.850 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4965 x 1980 x 1945 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
235 (mm) |
Khối lượng toàn tải |
2.520 (kg) |
Khối lượng không tải |
3.230 (kg) |
Động cơ vận hành |
V35A-FTS |
Công suất tối đa |
409/5200 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại |
650/2000 – 3600 (Nm/vòng) |
Hộp số |
10-AT |
Hệ dẫn động |
4WD |
Dung tích bình nhiên liệu |
45 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
Toyota Motor – Nhật Bản |
Bên trên trên là nội dung tổng hợp hoàn toàn từ trang chính thức của Toyota Việt Nam, giá xe sẽ được điều chỉnh theo từng tháng hoặc khi hãng thay đổi giá xe. Hy vọng bài viết sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.