Cập nhật giá xe Toyota Camry 2023 tháng 11/2024 kèm thông tin xe, đánh giá xe, thông số kỹ thuật, trang bị an toàn, trang bị tiện nghi, hệ thống chiếu sáng, kích thước xe, động cơ vận hành và giá lăn bánh Toyota Camry tại Hà Nội, Tp.HCM, Hải Phòng, Quảng Ninh, Cần Thơ và các tỉnh thành Việt Nam.
Toyota Camry 2023 là mẫu sedan cỡ D bán chạy nhất của hãng xe Nhật Bản trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, mẫu xe này xuất hiện từ năm 1983 và đến nay đã trình làng thế hệ thứ 6 vào năm 2019.
Thông số kỹ thuật Toyota Camry | |
Giá niêm yết | 1,070 - 1,460 tỷ đồng |
Số phiên bản | 04 - 2.0G, 2.0Q, 2.5Q, 2.5HV |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kiểu dáng | Sedan cỡ D |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước tổng thể D x R x C | 4.885 x 1.840 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.825 mm |
Khoảng sáng gầm | 140 mm |
Kích thước mâm lốp | 235/45R18 |
Loại động cơ | 6AR-FSE, 2.0l (bản 2.0G, 2.0Q) và 2AR-FE, 2.5l (bản 2.5Q, 2.5HV) |
Dung tích động cơ | 1.998/2494 cc |
Hệ truyền động | Front-engine, front-wheel drive |
Hộp số | CVT (2.0G, 2.0Q)/8AT (2.5Q)/E-CVT (2.5HV) |
Loại nhiên liệu | Xăng/xăng lai điện |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 lít |
Trọng lượng bản thân | 1.560 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2.030 kg |
Tính đến cuối năm 2020, Toyota Camry đã bán được 21,4 triệu chiếc và đây được mệnh danh là "vua của dòng xe sedan". Phiên bản mới nhất của Camry được giới thiệu vào năm 2023 là bản nâng cấp nhẹ với nhiều nâng cấp về hộp số, công nghệ và đặc biệt là việc Toyota cho ra mắt phiên bản Camry 2.5HV dùng động cơ Hybrid.
Danh mục bài viết
Giá xe Toyota Camry 2023 bao nhiêu?
Toyota Camry 2023 hiện đang được bán chính hãng tại các đại lý trên toàn quốc thông qua hình thức nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Trong đó, xe được phân phối với tổng cộng 4 phiên bản gồm: 2.0G - giá 1,070 tỷ, 2.0Q - giá 1,185 tỷ, 2.5Q - giá 1,370 tỷ, 2.5HV - giá 1,460 tỷ.
Bảng giá xe Toyota Camry mới nhất tháng 11/2024 | ||||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
|
||
Camry 2.0G | 1.070.000.000 VNĐ | 1.220.737.000 VNĐ | 1.199.337.000 VNĐ |
1.180.337.000 VNĐ
|
||
Camry 2.0Q | 1.185.000.000 VNĐ | 1.349.537.000 VNĐ | 1.325.837.000 VNĐ |
1.306.837.000 VNĐ
|
||
Camry 2.5Q | 1.370.000.000 VNĐ | 1.556.737.000 VNĐ | 1.529.337.000 VNĐ |
1.510.337.000 VNĐ
|
||
Camry 2.5HV | 1.460.000.000 VNĐ | 1.657.537.000 VNĐ | 1.628.337.000 VNĐ |
1.609.337.000 VNĐ
|
#Lưu ý: Giá lăn bánh Toyota Camry bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe
#Tham khảo: Giá xe Toyota (cập nhật mới nhất)
Ngoài ra, Toyota cũng mang đến cho người dùng 07 tùy chọn màu sắc bao gồm: Đỏ, Đen, Trắng Ngọc Trai, Ghi, Đen, Nâu, Bạc. Riêng đối với phiên bản màu trắng ngọc trai sẽ có giá nhỉnh hơn 8 triệu đồng so với các màu còn lại.
Trong phân khúc sedan cỡ D, giá bán của Toyota Camry là cao nhất nếu so với các đối thủ khác như: Honda Accord (1,3 tỷ đồng), Mazda 6 (1,049 tỷ đồng) hay KIA K5 (1,029 tỷ đồng).
Ngoại thất Toyota Camry 2023
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất Toyota Camry | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Đèn pha | Bi-LED projector | Bi-LED projector | Bi-LED projector | |
Đèn hậu | Bulb | Bulb | LED | |
Đèn sương mù | LED | LED | LED | |
Đèn chiếu gần | Bi-LED projector | Bi-LED projector | LED projector | |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | |
Đèn pha tự động | Không | Bật/tắt - Điều chỉnh góc chiếu | Bật/tắt - Điều chỉnh góc chiếu - Xa/gần | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh gập điện | Chỉnh gập điện | Chỉnh gập điện/sấy gương | |
Cốp chỉnh điện | Có | Có | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | |
Ăng-ten | Vay cá mập | Vay cá mập | Vay cá mập | |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Nhìn chung, Camry mới được hãng xe Toyota trang bị khá nhiều options hiện đại. Trong đó, 2 phiên bản cao cấp nhất là 2.5Q và 2.5HV được trang bị gần như đầy đủ những công nghệ hiện đại nhất có thể có trên một mẫu sedan.
Tuy nhiên, điểm đáng tiếc là với số tiền hơn 1 tỷ đồng phải bỏ ra, người dùng vẫn không thể sở hữu được tính năng "đá cốp" hay mở cốp rảnh tay vốn dĩ đã được trang bị đại trà trên cả những mẫu xe giá rẻ khác.
Thiết kế đầu xe
Đầu xe Toyota Camry 2023 nổi bật với bộ lưới tản nhiệt to bản hình thang, được bo mềm mại ở các góc. Nối liền với đó là cụm đèn pha góc cạnh Full LED hiện đại.
Ngoài ra, 2 cụm đèn sương mù cũng được đặt ẩn bên trong cụm lưới tản nhiệt, mang đến cảm giác sang trọng hơn cho mẫu xe khi di chuyển. Trong khi đó, nắp capo được dập gân ấn tượng, kéo dài và hạ thấp dần về phía trước giúp tài xe có tầm quan sát tốt hơn.
Thiết kế thân xe
So với thế hệ cũ, Toyota Camry 2023 mới đã lột xác hoàn toàn với ngoại hình thể thao hơn. Nhìn từ bên hông, nổi bật nhất chính là cặp mâm đa chấu khỏe khoắn kích thước 18 inch, giúp tăng sự nam tính cho mẫu sedan này đáng kể.
Cùng với đó, hệ thống đường dập nổi chạy dọc thân xe và đường chỉ mạ crom viền kính càng giúp tăng sự nổi bật và trẻ trung cho Camry mới. Gương chiếu hậu được sơn đen cá tính và đặt gần lại với trụ B, tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh gập điện, xi-nhan, mang đến tầm quan sát tốt cho người lái xe.
Thiết kế đuôi xe
Sự khác biệt lớn nhất thể hiện ở ngoại hình của Toyota Camry thế hệ mới đến từ phần đuôi xe. Trong đó, cụm đèn hậu Full LED nổi bật với tạo hình mới mẻ, mang đến cho mẫu sedan cỡ D này một phong cách hoàn toàn hiện đại.
Ngoài ra, phần đuôi xe còn thể hiện nét thể thao với bộ ống xả kép được chụp mạ crom hình bình hành đầy sang trọng và góc cạnh. Điều này giúp xe có thêm phần thể thao mạnh mẽ xen chút thời thượng.
Nội thất Toyota Camry 2023
Trang bị tiện nghi
Trang bị nội thất trên Toyota Camry | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Chất liệu ghế | Da | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 10 hướng/nhớ 2 vị trí | ||
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Cố định/có bệ tỳ tay | Ngả lưng/chỉnh điện | ||
Vô lăng | Bọc da/tích hợp nút bấm | |||
Bảng đồng hồ tốc độ | Optitron 4.2 inch | |||
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch | |||
Điều hòa | 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Cửa sổ trời | Không | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | 1 chạm | |||
Âm thanh | 06 loa | 09 loa JBL | ||
Kết nối có dây | AUX/USB | |||
Kết nối không dây | Bluetooth/đàm thoại rảnh tay/Apple Carplay/Android Auto | |||
Ra lệnh bằng giọng nói | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Chất liệu nội thất trên Toyota Camry chủ yếu làm từ da cao cấp với 2 tùy chọn màu là : đen và be. Ngoài ra, không có quá nhiều sự khác biệt về trang bị nội thất giữa các phiên bản.
Qua đó, khách hàng chọn mua Toyota Camry dù ở bất kỳ phiên bản nào cũng sẽ gần như được trải nghiệm hết mọi tính năng cao cấp nhất trên mẫu sedan cỡ D này.
Khoang lái và bảng taplo sang trọng
Bảng taplo trên Toyota Camry 2023 mới được bọc da hoàn toàn toàn, các chi tiết khác như vô lăng, ngăn đựng cốc, cần số,... đều đạt được độ hoàn thiện rất cao.
Trong khi đó, các chi tiết khác như: màn hình cảm ứng trung tâm, cửa gió điều hòa, các nút xoay điều chỉnh âm lượng, nhiệt độ đều được bố trí hợp lý. Điều này sẽ giúp người cầm lái dễ dàng thao tác và đảm bảo an toàn cho những chuyến hành trình dài.
Ghế ngồi và khoang hành khách rộng rãi
Chiều dài cơ sở của Toyota Camry mới ở mức 2825 mm, dài hơn 50 mm so với thế hệ cũ. Điều này mang đến không gian cabin vô cùng thông thoáng và rộng rãi cho các hành khách trên xe.
Ghế lái và ghế phụ trên Camry mới đều có tính năng chỉnh điện hiện đại. Ngoài ra, ngoại trừ phiên bản 2.0Q thì cả 3 phiên bản còn lại đều có thêm cửa sổ trời, giúp gia tăng độ thông thoáng cho mẫu xe này.
Hàng ghế thứ 2 trên Toyota Camry có khoảng để chân rộng rãi và thoải mái với cả những hành khách có chiều cao trên 1m7. Bên cạnh đó, tất cả các phiên bản của Camry đều được trang bị cửa gió điều hòa phía sau, giúp mang lại khả năng làm mát nhanh chóng hơn.
Động cơ vận hành Toyota Camry 2023
Ở bản nâng cấp giữa vòng đời, động cơ trên Toyota Camry 2023 vẫn được giữ nguyên như phiên bản ra mắt vào năm 2019. Tuy nhiên, hãng bổ sung thêm phiên bản hybird hiện đại với sự kết hợp giữa động cơ đốt trọng và mô-tơ điện, mang đến sức kéo mạnh hơn, đồng thời khả năng tiết kiệm nhiên liệu rất ấn tượng.
Trang bị động cơ Toyota Camry | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Loại động cơ | 6AR-FSE, 2.0l | 2AR-FE, 2.5l | 2AR-FE, 2.5l kết hợp mô-tơ điện | |
Dung tích | 1.998 | 2.494 cc | ||
Công suất cực đại | 170 mã lực | 207 mã lực | Động cơ đốt trong 176 mã lực, mô-tơ 88 mã lực. | |
Mô-men xoắn cực đại | 206 Nm | 250 Nm | Động cơ 221 Nm, mô-tơ 202 Nm. | |
Hộp số | CVT | 8AT | E-CVT | |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Hệ thống treo và phanh | ||||
Treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts | |||
Treo sau | Double Wishbone | |||
Phanh trước | Đĩa | |||
Phanh sau | Đĩa | |||
Trang bị hỗ trợ vận hành | ||||
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Không | Có | Có | |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | |
Chế độ lái | Không | 03 (Normal, Eco, Sport) | ||
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không | Có | Có | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | Không | Có | Có |
Toyota Camry sử dụng hệ thống treo trước kiểu Macpherson khá phổ biến nhưng điểm đáng giá nằm ở hệ thống treo sau dạng xương đòn kép. Đây là trang bị vốn chỉ xuất hiện trên các mẫu xe sang, có tác dụng giúp xe bám đường tốt hơn và đạt được sự ổn định tối đa khi ôm cua.
Ngoài ra, với việc sở hữu hàng loạt trang bị hỗ trợ người lái như: kiểm soát hành trình, phanh tay điện tử hay 3 chế độ lái khác nhau (trừ bản 2.0G) thì Toyota Camry sẽ mang đến trải nghiệm lái xe cực kỳ thú vị và an toàn cho người dùng.
Trang bị an toàn Toyota Camry 2023
Trang bị an toàn trên Toyota Camry | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Số túi khí | 4 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Không | Không |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát điểm mù | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Không | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Nhìn chung, Toyota Camry 2023 được hãng xe Nhật Bản trang bị khá đầy đủ những công nghệ an toàn nhất có thể trên một mẫu sedan. Bên cạnh đó, sự khác biệt về số lượng options giữa các phiên bản là không quá cao, đây có thể xem là lợi thế cạnh tranh lớn dành cho mẫu xe này.
Điểm đáng tiếc là trên cả 4 phiên bản của Camry đều chưa được trang bị camera 360 độ, người mua xe phải trang bị thêm nếu muốn sử dụng trang bị này. Trong khi với các mẫu xe đối thủ như Honda Accord hay Mazda 6 đã được trang bị đầy đủ hơn.
Toyota Camry 2023 có ưu nhược điểm gì? Có nên mua không?
Bảng đánh giá ưu nhược điểm Toyota Camry
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Có nên mua Toyota Camry 2023 không?
Toyota Camry luôn là mẫu sedan được ưa chuộng nhất trong phân khúc xe hạng D tại Việt Nam. Dù trong vài năm trở lại đây, sức hút của Camry đã giảm nhiệt bởi sự nổi lên của các tên tuổi khác như: Mazda 6, KIA K5 hay mẫu xe nhập khẩu là Honda Accord.
Tuy nhiên, nếu xét về các yếu tố như thương hiệu Toyota, động cơ bền bỉ, giữ giá tốt,... thì Toyota Camry vẫn sẽ là sự đầu tư chất lượng lâu dài. Đây sẽ là mẫu xe dành cho những ai yêu thích sự thanh lịch, thể thao và trẻ trung, đặc biệt là đối với các khách hàng trẻ tuổi và thành công.
Hơn nữa, với việc bổ sung phiên bản Hybrid 2.5HV, Toyota Camry sẽ là mẫu xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu cực kỳ hiệu quả cùng với đó là khả năng vận hành êm ái. Nhưng để tìm một mẫu xe giàu tốc độ, có khả năng lái bốc thì Camry 2023 sẽ chưa thực sự phù hợp.