Bảng giá xe KIA tháng 11/2024
Hãng xe ô tô KIA – Hàn Quốc được thành lập vào năm 1944 và là một công ty độc lập cho tới khi được tập đoàn Hyundai mua lại khi không trụ vững trước tình hình kinh tế phức tạp vào năm 1997. Chỉ 03 năm sau khi về tay Hyundai, KIA đã trở thành một trong những biểu tượng lớn của ngành công nghiệp ô tô cho đến nay.
#Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Tham khảo: Giá xe KIA cũ (tại Anycar)
Bảng giá từng phiên bản xe KIA đang bán tại Việt Nam trong tháng 11/2024:
Bảng giá xe KIA tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Các mẫu xe KIA |
Giá niêm yết (VNĐ) |
KIA Morning AT |
414.000.000 ₫ |
KIA Morning AT Premium |
449.000.000 ₫ |
NEW Morning GT-Line |
469.000.000 ₫ |
NEW Morning X-Line |
474.000.000 ₫ |
KIA Soluto MT |
409.000.000 ₫ |
KIA Soluto MT Deluxe |
439.000.000 ₫ |
KIA Soluto AT Deluxe |
469.000.000 ₫ |
KIA Soluto AT Luxury |
489.000.000 ₫ |
KIA Sonet 1.5 MT Deluxe |
524.000.000 ₫ |
KIA Sonet 1.5 Deluxe |
564.000.000 ₫ |
KIA Sonet 1.5 Luxury |
594.000.000 ₫ |
KIA Sonet 1.5 Premium |
634.000.000 ₫ |
KIA Rondo 2.0 GMT |
559.000.000 ₫ |
KIA Rondo 2.0 GAT Deluxe |
655.000.000 ₫ |
KIA K3 1.6 Deluxe MT |
619.000.000 ₫ |
KIA K3 1.6 Luxury |
669.000.000 ₫ |
KIA K3 1.6 Premium |
709.000.000 ₫ |
KIA K3 2.0 Premium |
739.000.000 ₫ |
KIA K3 1.6 Turbo |
819.000.000 ₫ |
KIA Seltos 1.4 Deluxe |
649.000.000 ₫ |
KIA Seltos 1.4 Luxury |
704.000.000 ₫ |
KIA Seltos 1.6 Premium |
749.000.000 ₫ |
KIA Seltos 1.4 Premium Turbo |
759.000.000 ₫ |
KIA K5 2.0 Luxury |
934.000.000 ₫ |
KIA K5 2.0 Premium |
979.000.000 ₫ |
KIA K5 2.5 GT-Line |
1.069.000.000 ₫ |
KIA Sportage 2.0G Luxury |
929.000.000 ₫ |
KIA Sportage 2.0G Premium |
949.000.000 ₫ |
KIA Sportage 2.0G Signature X-Line |
1.019.000.000 ₫ |
KIA Sportage 2.0G Signature |
1.029.000.000 ₫ |
KIA Sportage 1.6T Signature AWD (X-Line) |
1.099.000.000 ₫ |
KIA Sportage 1.6T Signature AWD |
1.109.000.000 ₫ |
KIA Sportage 2.0D Signature X-Line |
1.109.000.000 ₫ |
KIA Sportage 2.0D Signature |
1.119.000.000 ₫ |
KIA Sorento 2.2D Luxury |
1.179.000.000 ₫ |
KIA Sorento 2.5G Premium |
1.189.000.000 ₫ |
KIA Sorento 2.5G Signature AWD 7 chỗ |
1.229.000.000 ₫ |
KIA Sorento 2.2D Premium AWD |
1.329.000.000 ₫ |
KIA Sorento 2.2D Signature AWD 7 chỗ |
1.349.000.000 ₫ |
KIA Carnival 2.2D Luxury (8 chỗ) |
1.269.000.000 ₫ |
KIA Carnival 2.2D Premium (7 chỗ) |
1.319.000.000 ₫ |
KIA Carnival 2.2D Premium (8 chỗ) |
1.349.000.000 ₫ |
KIA Carnival 2.2D Signature (7 chỗ) |
1.489.000.000 ₫ |
KIA Carnival 2.5G Signature (7 chỗ) |
1.849.000.000 ₫ |
#Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo. Có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
1. Giá xe KIA Morning từ 414 triệu đồng
KIA Morning là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ hạng A được sản xuất bởi hãng xe KIA – Hàn Quốc. Morning được xếp cùng phân khúc với Hyundai Grand i10 và Toyota Wigo và mẫu xe này cũng chưa bao giờ tỏ ra lép vế trước 2 đối thủ của mình khi sở hữu một lượng fans vô cùng hùng hậu tại thị trường Việt Nam.
KIA Morning hiện đang mở bán 2 biến thể là NEW Morning và KIA Morning (truyền thống) với mức giá dao động 414 – 474 triệu đồng cho 5 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe KIA Morning tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
KIA Morning AT |
414.000.000 |
KIA Morning AT Premium |
449.000.000 |
NEW Morning GT-Line |
469.000.000 |
NEW Morning X-Line |
474.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe KIA Morning:
Thông số kỹ thuật KIA Morning |
Phiên bản |
KIA Morning MT |
KIA Morning AT |
KIA Morning AT Premium |
NEW Morning X-Line |
NEW Morning GT-Line |
Giá xe |
389 triệu VND |
414 triệu VND |
449 triệu VND |
469 triệu VND |
474 triệu VND |
Kiểu dáng xe |
Hatchback – A |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2.385 (mm) |
2.400 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
3.595 x 1.595 x 1.490 (mm) |
3.595 x 1.595 x 1.485 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
152 (mm) |
Khối lượng bản thân |
Đang cập nhật |
Khối lượng toàn tải |
Đang cập nhật |
Động cơ vận hành |
Kappa 1.25L |
Công suất tối đa |
83/6000 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại |
122/4000 (Nm/vòng) |
Hộp số |
4-MT |
4-AT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
Đang cập nhật |
Nguồn gốc xuất xứ |
KIA Motor – Hàn Quốc |
2. Giá xe KIA Soluto từ 409 triệu đồng
KIA Soluto là mẫu xe kỳ cựu trong phân khúc Sedan hạng B. Mặc dù không quá được ưu ái tại thị trường Việt Nam nhưng mỗi khi người dùng muốn tìm một mẫu xe vừa bền bỉ, thể thao lại ít hư hỏng vặt thì KIA Soluto vẫn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc của mình.
Tại Việt Nam, giá xe KIA Soluto đang dao động từ 409 – 489 triệu đồng cho 04 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe KIA Soluto tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
KIA Soluto MT |
409.000.000 |
KIA Soluto MT Deluxe |
439.000.000 |
KIA Soluto AT Deluxe |
469.000.000 |
KIA Soluto AT Luxury |
489.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe KIA Soluto:
Thông số thuật KIA Soluto |
Thông số Kia Soluto |
Soluto AT Luxury |
Soluto AT Deluxe |
Soluto MT Deluxe |
Soluto MT |
Số chỗ |
5 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.300 x 1.700 x 1.460 mm |
Khoảng cách hai cầu |
2.570 mm |
Khoảng sáng gầm |
150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5,2 m |
Trọng lượng không tải |
1.036 kg |
1.066 kg |
Trọng lượng toàn tải |
1.460 kg |
1.500 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu |
43 lít |
Mâm & Lốp xe |
Mâm hợp kim nhôm, 175/70R14 |
Mâm thép, 175/70R14 |
Động cơ |
Xăng, Kappa 1.4L |
Dung tích xy lanh |
1.368 cc |
Công suất cực đại |
94 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
132 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Dẫn động |
Cầu trước – FWD |
Hệ thống treo trước/sau |
Kiểu MacPherson / Thanh xoắn |
Phanh trước/sau |
Đĩa / Đĩa |
Đĩa / Tang trống |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện MDPS |
3. Giá xe KIA Sonet từ 524 triệu đồng
KIA Sonet là mẫu xe tân binh vừa cập bến thị trường Việt Nam hồi năm 2022 và được xếp trong phân khúc SUV/CUV hạng A cạnh tranh với Toyota Raize. Sau khi gia nhập phân khúc không lâu, KIA Sonet nhận được lượng đơn đặt hàng khá lớn ngay khi cả xe chưa ra mắt.
Tại Việt Nam, giá xe KIA Sonet dao động từ 524 – 634 triệu đồng cho 04 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe KIA Sonet tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VND) |
KIA Sonet 1.5 MT Deluxe |
524.000.000 |
KIA Sonet 1.5 Deluxe |
564.000.000 |
KIA Sonet 1.5 Luxury |
594.000.000 |
KIA Sonet 1.5 Premium |
634.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe KIA Sonet:
Thông số kỹ thuật KIA Sonet |
Phiên bản |
1.5 MT Deluxe |
1.5 Deluxe |
1.5 Luxury |
1.5 Premium |
Giá xe |
524 triệu VND |
564 triệu VND |
594 triệu VND |
634 triệu VND |
Kiểu dáng xe |
SUV-A |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2.500 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4.120 x 1.790 x 1.642 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
205 (mm) |
Khối lượng bản thân |
Đang cập nhật |
Khối lượng toàn tải |
Đang cập nhật |
Động cơ vận hành |
Smartsteam 1.5L |
Công suất tối đa |
113 (mã lực) |
Momen xoắn cực đại |
144 (Nm) |
Hộp số |
MT |
CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
45 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
KIA Motor – Hàn Quốc |
4. Giá xe KIA Rondo từ 559 triệu đồng
KIA Rondo là mẫu MPV 7 chỗ nổi tiếng bền bỉ và ít hư hỏng, tiết kiệm chi phí rất nhiều so với các mẫu xe cùng phân khúc. Rondo ra mắt tại Viêt Nam từ năm 2014 và đến thời điểm hiện tại cơ bản đã hoàn thiện khá tốt phục vụ cho gia đình có nhu cầu vivu dã ngoại mỗi cuối tuần hoặc dùng làm xe đưa đón đối tác rất sang trọng.
Tại Việt Nam, giá xe KIA Rondo dao động 559 – 655 triệu đồng cho 02 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe Kia Rondo tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá xe niêm yết (VNĐ) |
KIA Rondo 2.0 GMT |
559.000.000 |
KIA Rondo 2.0 GAT Deluxe |
655.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe KIA Rondo:
Thông số kỹ thuật KIA Rondo |
Phiên bản |
2.0 GMT |
2.0 GAT |
Giá xe |
559 triệu VND |
655 triệu VND |
Kiểu dáng xe |
MPV cỡ nhỏ |
Số chỗ ngồi |
7 |
Chiều dài cơ sở |
2,750 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4.525 x 1.805 x 1.610 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
151 (mm) |
Khối lượng bản thân |
1.490 (kg) |
1.510 (kg) |
Khối lượng toàn tải |
2.120 (kg) |
2.140 (kg) |
Động cơ vận hành |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 |
Công suất tối đa |
158/6.500 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại |
155 (Nm) |
Hộp số |
126 (hp) |
126 (hp) |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
58 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
KIA Motor – Việt Nam |
5. Giá xe KIA K3 từ 619 triệu đồng
KIA K3 là tên gọi mới của KIA Cerato, một mẫu Sedan hạng C thể thao lâu đời tại Việt Nam. KIA K3 được nhiều người trẻ tại Việt Nam lựa chọn là chiếc xe đầu tiên của mình nhờ ngoại hình cá tính, trẻ trung và khối động cơ vận hành mạnh mẽ và ổn định.
Tại Việt Nam, giá xe KIA K3 dao động từ 619 – 819 triệu đồng cho 5 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe KIA K3 tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết |
KIA K3 1.6 Deluxe MT |
619.000.000 |
KIA K3 1.6 Luxury |
669.000.000 |
KIA K3 1.6 Premium |
709.000.000 |
KIA K3 2.0 Premium |
739.000.000 |
KIA K3 1.6 Turbo |
819.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe KIA K3:
Thông số kỹ thuật KIA K3 |
Phiên bản |
1.6 Deluxe MT |
1.6 Luxury |
1.6L Premium |
2.0L Premium |
1.6L Turbo |
Giá xe |
619 triệu VND |
639 triệu VND |
709 triệu VND |
739 triệu VND |
819 triệu VND |
Kiểu dáng xe |
Sedan – C |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2,700 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4,640 x 1,800 x 1,450 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm) |
Khối lượng bản thân |
Đang cập nhật |
Khối lượng toàn tải |
Đang cập nhật |
Động cơ vận hành |
Gamma 1.6L |
Nu 2.0L |
Turbo 1.6L |
Công suất tối đa |
126 (hp) |
150 (hp) |
201 (hp) |
Momen xoắn cực đại |
155 (Nm) |
192 (Nm) |
265 (Nm) |
Hộp số |
6-MT |
6-AT |
6-AT |
6-AT |
8-AT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
50 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
KIA Motor – Hàn Quốc |
6. Giá xe KIA Seltos từ 649 triệu đồng
KIA Seltos là mẫu SUV hang B vừa mới gia nhập thị trường Việt Nam từ năm 2021. Mẫu xe đến từ Hàn Quốc nhanh chóng được người Việt đón nhận nhờ ngoại hình thể thao, hầm hố cùng khoang cabin rộng rãi đầy tiện nghi. Bên cạnh đó, động cơ vận hành của KIA Seltos cũng là một trong những ưu điểm giúp Seltos lấy lòng người tiêu dùng tại Việt Nam.
Tại Việt Nam, giá xe KIA Seltos đang được niêm yết ở mức 649 – 689 triệu đồng cho 04 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe KIA Seltos tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Tên xe |
Giá niêm yết (VNĐ) |
KIA Seltos 1.4 Deluxe |
649.000.000 VNĐ |
KIA Seltos 1.4 Luxury |
704.000.000 VND |
KIA Seltos 1.6 Premium |
749.000.000 VNĐ |
KIA Seltos 1.4 Premium Turbo |
759.000.000 VNĐ |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe KIA Seltos:
Thông số kỹ thuật KIA Seltos |
Phiên bản |
1.4 DCT Deluxe |
1.4 DCT Luxury |
1.4 DCT Premium |
1.6 AT Premium |
Giá xe |
649 triệu VND |
704 triệu VND |
749 triệu VND |
759 triệu VND |
Kiểu dáng xe |
SUV-B |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2.610 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4.315 x 1.800 x 1.645 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
190 (mm) |
Khối lượng bản thân |
1.250 (kg) |
1.290 (kg) |
1.250 (kg) |
Khối lượng toàn tải |
1.700 (kg) |
1.740 (kg) |
1.700 (kg) |
Động cơ vận hành |
Kappa 1.4 T-GDi (Turbo) |
Gamma 1.6 MPi |
Công suất tối đa |
138 (mã lực) |
121 (mã lực) |
Momen xoắn cực đại |
242 (Nm) |
151 (Nm) |
Hộp số |
7-DCT |
6-AT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
50 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
KIA Motor – Hàn Quốc |
7. Giá xe KIA K5 từ 934 triệu đồng
KIA K5 là tên gọi mới của KIA Optima tại Việt Nam, K5 được định vị tại phân khúc Sedan hạng D cạnh tranh với những cái tên sừng sỏ như Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6,…
KIA K5 sở hữu cho mình nhiều ưu điểm vượt trội như giá thành dễ tiếp cận, ngoại hình xe sang trong và thể thao cùng trang bị tiện nghi vô cùng hiện đại.
Tại Việt Nam, giá xe KIA K5 được niêm yết ở mức 934 – 1,069 tỷ đồng cho 03 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe KIA K5 tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VND) |
KIA K5 2.0 Luxury |
934.000.000 |
KIA K5 2.0 Premium |
979.000.000 |
KIA K5 2.5 GT-Line |
1.069.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe KIA K5:
Thông số kỹ thuật KIA K5 |
Phiên bản |
2.0 Luxury |
2.0 Premium |
2.5 GT-Line |
Giá xe |
934 triệu VND |
979 triệu VND |
1,069 tỷ VND |
Kiểu dáng xe |
Sedan – D |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2,700 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4.905 x 1.860 x 1.465 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
145 (mm) |
Khối lượng bản thân |
Đang cập nhật |
Khối lượng toàn tải |
Đang cập nhật |
Động cơ vận hành |
Gamma 2.0 |
Theta-III 2.5 GDi |
Công suất tối đa |
150 (hp) |
191 (Hp) |
Momen xoắn cực đại |
192 (Nm) |
246 (Nm) |
Hộp số |
6-AT |
8-AT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
60 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
KIA Motor – Hàn Quốc |
8. Giá xe KIA Sportage từ 939 triệu đồng
KIA Sportage là mẫu CUV hạng C được KIA mang về Việt Nam hồi đầu năm 2022 để cạnh tranh cùng Toyota Corolla Cross và Ford Territory. KIA Sportage nhận được nhiều người khen ngợi về ngoại hình thể thao hiện đại của mình.
Để phục vụ thị trường Việt Nam được tốt hơn, KIA trang bị cho tân binh Sportage đến 03 tùy chọn động cơ bao gồm: xăng, dầu và xăng tăng áp. Giá xe KIA Sportage dao động từ 929 – 1,119 tỷ đồng cho 8 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe KIA Sportage tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết |
KIA Sportage 2.0G Luxury |
929.000.000 |
KIA Sportage 2.0G Premium |
949.000.000 |
KIA Sportage 2.0G Signature X-Line |
1,019,000,000 |
KIA Sportage 2.0G Signature |
1.029.000.000 |
KIA Sportage 1.6T Signature AWD (X-Line) |
1.099.000.000 |
KIA Sportage 1.6T Signature AWD |
1.109.000.000 |
KIA Sportage 2.0D Signature X-Line |
1.109.000.000 |
KIA Sportage 2.0D Signature |
1.119.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe KIA Sportage:
Thông số kỹ thuật KIA Sportage |
Tên xe |
KIA Sportage |
Giá xe |
Từ 929 triệu đồng |
Kiểu dáng xe |
CUV – C |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2.755 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4.660 x 1.865 x 1.700 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
190 (mm) |
Khối lượng bản thân |
Đang cập nhật… |
Khối lượng toàn tải |
Đang cập nhật… |
Động cơ vận hành |
Xăng
2.0 G |
Dầu
2.0D |
Turbo
1.6L |
Công suất tối đa |
154/6200 |
184/4000 |
178/5500 |
Momen xoắn cực đại |
192/4500 |
416/2000-2750 |
265/1500-4500 |
Hộp số |
AT 6 cấp |
AT 8 cấp |
DCT 7 cấp |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dầu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
54 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
9. Giá xe KIA Sorento từ 1,179 triệu đồng
KIA Sorento là mẫu SUV hạng D có từ 6 đến 7 chỗ ngồi tùy phiên bản. Bước sang thế hệ mới, KIA Sorento phần nào đã rũ bỏ vẻ lạc hậu ở thế hệ trước và thay vào đó là nét sang trọng hiện đại và lịch lãm thích hợp với các doanh nhân, quý ông thành đạt.
KIA Sorento cũng có nhiều tùy chọn động cơ cho người dùng tại Việt Nam thoải mái lựa chọn bao gồm: Xăng 2.5G và Dầu 2.2D. Tại Việt Nam, giá xe KIA Sorento dao động từ từ 1,179 – 1,349 tỷ VND cho 05 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe KIA Sorento tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VND) |
KIA Sorento 2.2D Luxury |
1.179.000.000 |
KIA Sorento 2.5G Premium |
1.189.000.000 |
KIA Sorento 2.5G Signature AWD 7 chỗ |
1.229.000.000 |
KIA Sorento 2.2D Premium AWD |
1.329.000.000 |
KIA Sorento 2.2D Signature AWD 7 chỗ |
1.349.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe KIA Sorento:
Thông số kỹ thuật KIA Sorento |
Phiên bản |
2.2D Luxury |
2.5G Premium |
2.5G Signature AWD (7 chỗ) |
2.2D Premium AWD |
2.2D Signature AWD (7 chỗ) |
Giá xe |
1,179 tỷ VND |
1,189 tỷ VND |
1,229 tỷ VND |
1,329 tỷ VND |
1,349 tỷ VND |
Kiểu dáng xe |
SUV-D |
Số chỗ ngồi |
6 |
6 |
7 |
6 |
7 |
Chiều dài cơ sở |
2.815 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4810 x 1900 x 1700 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
176 (mm) |
Khối lượng bản thân |
1.790 (kg) |
Khối lượng toàn tải |
2.015 (kg) |
Động cơ vận hành |
Smartstream D2.2 |
Smartstream G2.5 |
Smartstream D2.2 |
Công suất tối đa |
198/3500 (hp/vòng) |
177/ 6000 (hp/vòng) |
198/3500 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại |
440/1750 -2750 (Nm/vòng) |
232/4000
(Nm/vòng) |
440/1750 -2750 (Nm/vòng) |
Hộp số |
8-DCT |
6AT |
8-DCT |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
AWD |
AWD |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Dầu |
Xăng |
Dầu |
Dung tích bình nhiên liệu |
67 |
Nguồn gốc xuất xứ |
KIA Motor – Hàn Quốc |
10. Giá xe KIA Carnival từ 1,269 tỷ đồng
KIA Carnival là tên gọi mới của KIA Sedona tại Việt Nam, Carnival được xếp trong phân khúc MPV 7 chỗ hạng D cạnh tranh với Toyota Sienna, KIA Rondo và các mẫu xe 7 chỗ sừng sỏ trong phân khúc.
Mới đây, KIA Carnival vừa được hãng xe Hàn Quốc tân trang và bổ sung thêm tiện nghi để phục vụ cho thị trường Việt Nam được tốt hơn. Đúng theo kỳ vọng của KIA khi Carnival nhận được vô vàn lời khen về ngoại hình lịch thiệp, cabin rộng rãi sang trọng cùng hệ thống giải trí vô cùng thú vị.
Tại Việt Nam, KIA Carnival có giá niêm yết dao động từ 1,269 – 1,849 tỷ đồng cho 05 phiên bản bao gồm:
Bảng giá xe KIA Carnival tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
KIA Carnival máy dầu (Diesel) |
KIA Carnival Luxury (8 chỗ) |
1.269.000.000 |
KIA Carnival Premium (7 chỗ) |
1.319.000.000 |
KIA Carnival Premium (8 chỗ) |
1.349.000.000 |
KIA Carnival Signature (7 chỗ) |
1.489.000.000 |
KIA Carnival máy xăng |
KIA Carnival Signature (7 chỗ) |
1.849.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe KIA Carnival:
Thông số kỹ thuật KIA Carnival |
Phiên bản |
Signature 7 chỗ (máy dầu) |
Premium 7 chỗ (máy dầu) |
Premium 8 chỗ (máy dầu) |
Luxury 8 chỗ (máy dầu) |
Signature 7 chỗ (máy xăng) |
Giá xe |
1,489 tỷ VND |
1,269 tỷ VND |
1,319 tỷ VND |
1,349 tỷ VND |
1,849 tỷ VND |
Kiểu dáng xe |
MPV |
Số chỗ ngồi |
7,000 |
7,000 |
8,000 |
8,000 |
7,000 |
Chiều dài cơ sở |
3.090 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
5,155 x 1,995 x 1,775 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
172 (mm) |
Khối lượng bản thân |
2.150 (kg) |
Khối lượng toàn tải |
2.780 (kg) |
Động cơ vận hành |
Smartstream D2.2 |
Smartstream G3.5 |
Công suất tối đa |
2.2 (lít) |
3.5 (lít) |
Momen xoắn cực đại |
199 / 3,800 (hp/vòng) |
268 / 6,400 (hp/vòng) |
Hộp số |
440 / 1,750-2750 (nm/vòng) |
331 / 5,000 (nm/vòng) |
Hệ dẫn động |
8AT |
Loại nhiên liệu |
Cầu trước |
Dung tích bình nhiên liệu |
72 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
KIA Motor – Hàn Quốc |
Bên trên là nội dung tổng hợp giá xe KIA tại Việt Nam, giá xe được tham khảo tại Website chính thức của hãng xe KIA tại Việt Nam. Anycar sẽ cập nhật và thay đổi theo mỗi tháng hoặc khi hãng xe có thay đổi giá niêm yết.
Hy vọng bài viết sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc khi mua xe KIA tại Việt Nam.