Bảng giá xe Hyundai tháng 11/2024
Hyundai là hãng xe ô tô Hàn Quốc lâu đời được thành lập vào những năm 1967 bởi Chung-Ju-Yung, một năm sau đó Hyundai cho ra mắt mẫu xe ô tô đầu tiên mang tên Cortina. Hiện nay, Hyundai đang là hãng xe ô tô có doanh số xe bán ra đứng thứ 5 thế giới.
#Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Giá xe Hyundai cũ (tại Anycar)
Bảng giá các mẫu xe Hyundai đang bán tại Việt Nam trong tháng 11/2024:
Bảng giá xe Hyundai tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Các mẫu xe Hyundai |
Giá niêm yết (VND) |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn |
360.000.000 ₫ |
Hyundai Grand i10 1.2 MT |
405.000.000 ₫ |
Hyundai Grand i10 1.2 AT |
435.000.000 ₫ |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn |
380.000.000 ₫ |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT |
425.000.000 ₫ |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT |
455.000.000 ₫ |
Hyundai Accent 1.4MT (tiêu chuẩn) |
426.100.000 ₫ |
Hyundai Accent 1.4MT |
472.100.000 ₫ |
Hyundai Accent 1.4AT |
501.100.000 ₫ |
Hyundai Accent 1.4AT (đặc biệt) |
542.100.000 ₫ |
Hyundai Stargazer 1.5AT Tiêu chuẩn |
575.000.000 ₫ |
Hyundai Stargazer 1.5AT Đặc biệt |
625.000.000 ₫ |
Hyundai Stargazer 1.5 AT Cao cấp |
675.000.000 ₫ |
Hyundai Stargazer 1,5AT Cao cấp (6 ghế) |
685.000.000 ₫ |
Hyundai Elantra 1.6 AT (Tiêu Chuẩn) |
599.000.000 ₫ |
Hyundai Elantra 1.6 AT (Đặc Biệt) |
669.000.000 ₫ |
Hyundai Elantra 2.0 AT (Cao Cấp) |
729.000.000 ₫ |
Hyundai Elantra N-Line |
799.000.000 ₫ |
Hyundai Kona 2.0AT Tiêu Chuẩn |
636.000.000 ₫ |
Hyundai Kona 2.0AT Đặc Biệt |
699.000.000 ₫ |
Hyundai Kona 1.6 Turbo |
750.000.000 ₫ |
Hyundai Creta 1.5 Tiêu chuẩn |
640.000.000 ₫ |
Hyundai Creta 1.5 Đặc biệt |
690.000.000 ₫ |
Hyundai Creta 1.5 Cao cấp |
740.000.000 ₫ |
Hyundai Tucson 2.0 Xăng tiêu chuẩn |
845.000.000 ₫ |
Hyundai Tucson 2.0 Xăng đặc biệt |
955.000.000 ₫ |
Hyundai Tucson 2.0 Dầu đặc biệt |
1.060.000.000 ₫ |
Hyundai Tucson 1.6 Xăng Turbo |
1.055.000.000 ₫ |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Thường |
1.055.000.000 ₫ |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Đặc Biệt |
1.190.000.000 ₫ |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Cao Cấp |
1.275.000.000 ₫ |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Thường |
1.155.000.000 ₫ |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Đặc biệt |
1.290.000.000 ₫ |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp |
1.375.000.000 ₫ |
1. Giá xe Hyundai Grand i10 từ 360 triệu đồng
Hyundai Grand i10 là mẫu xe cỡ nhỏ được xếp cùng phân khúc đô thị hạng A với Toyota Wigo và Kia Morning. Mẫu xe cở nhỏ quốc dân được nhiều người ưa chuộng với nhiều ưu điểm vượt trội như: giá xe rẻ, nhiều ưu đãi, vận hành ổn định và rất ít hư hỏng vặt, tiết kiệm chi phí cho chủ xe.
Tại Việt Nam, giá xe Hyundai Grand i10 dao động từ 360 – 455 triệu đồng với 6 phiên bản và 2 kiểu dáng Sedan / Hatchback tùy chọn cho khách hàng. Cụ thể giá xe Hyundai Grand i10 như sau:
Bảng giá xe Hyundai Grand i10 tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu VND) |
Bản Hatchback |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn |
360.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT |
405.000.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT |
435.000.000 |
Bản Sedan |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn |
380.000.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT |
425.000.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT |
455.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Hyundai Grand i10:
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 |
Kiểu dáng xe |
Sedan-A |
Hatchback-A |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2.450 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
3.995 x 1.680 x 1.520 (mm) |
3.805 x 1.680 x 1.520 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
157 (mm) |
Khối lượng toàn tải |
1.380 (kg) |
Khối lượng không tải |
940 (kg) |
Động cơ vận hành |
Xăng I4 1.2L |
Công suất tối đa |
83/6000 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại |
114/4000 (Nm/vòng) |
Hộp số |
4 AT hoặc 5MT |
Hệ dẫn động |
FWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
37 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
Hyundai Motor – Hàn Quốc |
2. Giá xe Hyundai Accent từ 426,1 triệu đồng
Hyundai Accent là mẫu xe Sedan hạng B rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam và là đối thủ cạnh tranh lớn nhất của Toyota Vios trong phân khúc. Mẫu xe đến từ Hàn Quốc mang đến nhiều ưu điểm vượt trội như: giá xe rẻ dễ tiếp cận, ngoại hình thanh lịch và hiện đại, trang bị đi kèm phong phú cùng động cơ vận hành bền bỉ.
Tại Việt Nam, giá xe Hyundai Accent dao động từ 426,1 – 542,1 triệu đồng cho cả 4 phiên bản. Cụ thể giá xe Hyundai Accent như sau:
Bảng giá xe Hyundai Accent tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VND) |
Hyundai Accent 1.4MT (tiêu chuẩn) |
426.100.000 |
Hyundai Accent 1.4MT |
472.100.000 |
Hyundai Accent 1.4AT |
501.100.000 |
Hyundai Accent 1.4AT (đặc biệt) |
542.100.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Hyundai Accent:
Thông số kỹ thuật Hyundai Accent |
Giá xe |
Từ 426,1 – 542,1 triệu VND
|
Kiểu dáng xe |
Sedan – B |
Số chỗ ngồi |
5 |
|
2.600 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao
|
|
|
150 (mm) |
|
1.540 (kg) |
|
1.090 (kg) |
|
I4 / 1.4L |
|
|
|
|
Hộp số |
|
Hệ dẫn động |
FWD |
Dung tích bình nhiên liệu
|
45 (lít) |
|
|
3. Giá xe Hyundai Stargazer từ 575 triệu đồng
Hyundai Stargazer là mẫu MPV 07 chỗ vừa được Hyundai mang về Việt Nam để cạnh tranh cùng với Toyota Innova và Suzuki XL7 . Mẫu xe MPV 7 chỗ Stargazer mang đến một làn gió cho phân khúc với ngoại hình độc đáo cùng khoang cabin đầy ắp công nghệ nâng cao trải nghiệm xe hơi của người Việt.
Hyundai Stargazer bán ra tại Việt Nam với giá dao động từ 575 – 685 triệu đồng cho 4 phiên bản tùy chọn. Cụ thể giá xe Hyundai Stargazer như sau:
Bảng giá xe Hyundai Stargazer tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên Bản |
Giá niêm yết (VND) |
1.5AT Tiêu chuẩn |
575.000.000 |
1.5AT Đặc biệt |
625.000.000 |
1.5 AT Cao cấp |
675.000.000 |
1,5AT Cao cấp (6 ghế) |
685.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin Hyundai Stargazer:
Thông số kỹ thuật Hyundai Stargazer |
Giá xe |
Từ 575 – 685 triệu VND |
Kiểu dáng xe |
MPV |
Số chỗ ngồi |
6 hoặc 7 |
Chiều dài cơ sở |
2.780 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4460 x 1780 x 1695 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
185 (mm) |
Khối lượng toàn tải |
Đang cập nhật |
Khối lượng không tải |
Đang cập nhật |
Động cơ vận hành |
SmartStream G1.5 |
Công suất tối đa |
115/6.300 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại |
144/4.500 (Nm/vòng) |
Hộp số |
CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
40 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
Hyundai Motor – Hàn Quốc |
4. Giá xe Hyundai Elantra từ 599 triệu đồng
Hyundai Elantra đang bán tại Việt Nam là thế hệ thứ 7 của dòng sedan cỡ C đến từ Hàn Quốc, mẫu xe chiến lược của hãng cũng vừa được tân trang lại trong năm nay để trụ vững thứ hạng của mình tại Việt Nam. Mẫu xe này không chỉ sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao mà còn được trang bị rất nhiều công nghệ hiện đại đi kèm theo xe.
Tại Việt Nam, giá xe Hyundai Elantra giao động từ 599 – 799 triệu VND cho 04 phiên bản: Elantra 1.6 AT Tiêu Chuẩn, Elantra 1.6 AT Đặc Biệt, Elantra 2.0 AT Cao Cấp và Elantra N-Line. Cụ thể hơn về bảng giá Elantra mời tham khảo dưới đây:
Bảng giá xe Hyundai Elantra 11/2024 mới nhất tại Việt Nam |
Phiên Bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Elantra 1.6 AT (Tiêu Chuẩn) |
599.000.000 |
Hyundai Elantra 1.6 AT (Đặc Biệt) |
669.000.000 |
Hyundai Elantra 2.0 AT (Cao Cấp) |
729.000.000 |
Hyundai Elantra N-Line |
799.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Hyundai Elantra:
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra |
Giá xe |
Từ 599 – 799 triệu VND |
Kiểu dáng xe |
Sedan-C |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2.720 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4675 x 1825 x 1440 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm) |
Khối lượng toàn tải |
1.730 (kg) |
Khối lượng không tải |
1.230 (kg) |
Động cơ vận hành |
Gamma 1.6L |
Gamma 2.0L |
Turbo 1.6L |
Công suất tối đa |
128/6300 (hp/vòng) |
159/6200 (hp/vòng) |
|
Momen xoắn cực đại |
155/4850 (Nm/vòng) |
193/4000 (Nm/vòng) |
|
Hộp số |
6-AT |
6-AT |
7-DCT |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
Dung tích bình nhiên liệu |
47 (lít) |
47 (lít) |
47 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
Hyundai Motor – Hàn Quốc |
5. Giá xe Hyundai Kona từ 636 triệu đồng
Hyundai Kona là mẫu xe SUV-B 5 chỗ cỡ nhỏ rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Hyundai Kona sở hữu ngoại hình cá tính cùng bảng màu ngoại thất vô cùng trẻ trung và hiện đại. Ngoài ra, động cơ vận hành bền bỉ của Hyundai Kona cũng là một lợi thế lớn trước đối thủ trong phân khúc của mình.
Giá xe Hyundai Kona tại Việt Nam dao động từ 636 – 750 triệu VND cho 03 phiên bản: 2.0AT Tiêu Chuẩn (636 triệu VND), 2.0AT Đặc Biệt (699 triệu VND), 1.6 Turbo (750 triệu VND).
Bảng giá xe Hyundai Kona tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Kona 2.0AT Tiêu Chuẩn |
636.000.000 |
Hyundai Kona 2.0AT Đặc Biệt |
699.000.000 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo |
750.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Hyundai Kona:
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona |
Kiểu dáng xe |
SUV-B |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2.600 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4165 x 1800 x 1565 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
170 (mm) |
Khối lượng toàn tải |
1.830 (kg) |
Khối lượng không tải |
1.310 (kg) |
Động cơ vận hành |
Nu 2.0 MPI |
Gamma 1.6 T-GDi |
Công suất tối đa |
149/6200 (hp/vòng) |
177/5500 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại |
180/4500 (Nm/vòng) |
265/1500~4500 (Nm/vòng) |
Hộp số |
6-AT |
7-DCT |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
47 (lít) |
47 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
Hyundai Motor – Hàn Quốc |
6. Giá xe Hyundai Creta từ 640 triệu đồng
Hyundai Creta là mẫu SUV-B có 5 chỗ ngồi vừa gia nhập thị trường ô tô Việt Nam. Mẫu SUV đến từ Hàn Quốc sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong phân khúc như: giá xe rẻ, ngoại thất mới lạ, trang bị đi kèm hiện đại, cabin rộng rãi và động cơ vận hành ổn định.
Xe Hyundai Creta bán tại Việt Nam với giá dao động từ 640 – 740 triệu đồng cho cả 3 phiên bản. Cụ thể như sau:
Bảng giá xe Hyundai Creta tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Creta 1.5 Tiêu chuẩn |
640.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 Đặc biệt |
690.000.000 |
Hyundai Creta 1.5 Cao cấp |
740.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Hyundai Creta:
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta |
Kiểu dáng xe |
SUV-B |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2.610 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4.315 x 1.790 x 1.660 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
200 (mm) |
Khối lượng toàn tải |
1.660 (kg) |
Khối lượng không tải |
1.245 (kg) |
Động cơ vận hành |
SmartStream G1.5 |
Công suất tối đa |
113/6.300 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại |
144/4.500 (Nm/vòng) |
Hộp số |
CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
40 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
Hyundai Motor – Hàn Quốc |
7. Giá xe Hyundai Tucson từ 845 triệu đồng
Hyundai Tucson là mẫu xe Crossover hạng C đã có mặt tại Việt Nam từ năm 2004. Mẫu xe này nhận được rất nhiều sự tin dùng đến từ khách hàng Việt Nam nhờ ngoại hình hiện đại, khoang cabin tiện nghi và đặc biệt là giá xe rất dễ tiếp cận. Mới đây, Hyundai Tucson cũng vừa được hãng xe Hàn Quốc tân trang lại rất ấn tượng, giá xe tăng nhẹ so với thế hệ tiền nhiệm.
Hyundai Tucson mở bán ở thị trường Việt Nam với giá dao động từ 845 triệu – 1.060 tỷ đồng với 04 phiên bản. Cụ thể tham khảo qua bảng giá xe Hyundai Tucson dưới đây:
Bảng giá xe Hyundai Tucson tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai Tucson 2.0 Xăng tiêu chuẩn |
845.000.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Xăng đặc biệt |
955.000.000 |
Hyundai Tucson 2.0 Dầu đặc biệt |
1.060.000.000 |
Hyundai Tucson 1.6 Xăng Turbo |
1.055.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Hyundai Tucson:
Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson |
Kiểu dáng xe |
SUV-C |
Số chỗ ngồi |
5 |
Chiều dài cơ sở |
2.755 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4.630 x 1.865 x 1.695 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
181 (mm) |
Khối lượng toàn tải |
Đang cập nhật |
Khối lượng không tải |
Đang cập nhật |
Động cơ vận hành |
Xăng 2.0L |
Dầu 2.0L |
Turbo 1.6L |
Công suất tối đa |
156/2000 (hp/vòng) |
186/4000 (hp/vòng) |
180/5500 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại |
192/4000 (Nm/vòng) |
416/2.000 – 2.750 (Nm/vòng) |
265/1500-4500 (Nm/vòng) |
Hộp số |
6-AT |
8-AT |
7-DCT |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
Dung tích bình nhiên liệu |
62 |
62 |
54 |
Nguồn gốc xuất xứ |
Hyundai Motor – Hàn Quốc |
Treo trước |
McPherson |
Treo sau |
Liên kết đa điểm |
Phanh trước |
Đĩa |
Phanh sau |
Đĩa |
8. Giá xe Hyundai SantaFe từ 1.055 tỷ đồng
Hyundai SantaFe là mẫu xe SUV hạng D rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Mẫu SUV 07 chỗ đến từ Hàn Quốc sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như: ngoại hình thể thao và hiện đại, trang bị đi kèm phong phú, hệ thống an toàn cao cấp cùng 02 động cơ xăng hoặc dầu mạnh mẽ.
Tại Việt Nam, giá xe Hyundai SantaFe dao động từ 1,055 – 1,375 tỷ VND cho 06 phiên bản: 2.5 Xăng Tiêu Chuẩn (1,055 tỷ VND), 2.5 Xăng Đặc Biệt (1,190 tỷ VND), 2.5 Xăng Cao Cấp (1,275 tỷ VND), 2.2 Dầu Tiêu chuẩn (1,150 tỷ VND), 2.2 Dầu Đặc biệt (1,290 tỷ VND) và 2.2 Dầu Cao cấp (1,375 tỷ VND). Cụ thể, mời bạn tham khảo bảng giá xe SantaFe dưới đây:
Bảng giá xe Hyundai SantaFe tháng 11/2024 tại Việt Nam |
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá xe Hyundai SantaFe máy xăng |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Thường |
1.055.000.000 |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Đặc Biệt |
1.190.000.000 |
Hyundai SantaFe 2.5 Xăng Cao Cấp |
1.275.000.000 |
Giá xe Hyundai SantaFe máy dầu |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Thường |
1.155.000.000 |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Đặc biệt |
1.290.000.000 |
Hyundai SantaFe 2.2 Dầu Cao cấp |
1.375.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá xe bên trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm chi phí lăn bánh, có thể phát sinh chi phí khi mua xe.
#Thông tin xe Hyundai SantaFe:
Thông số kỹ thuật Hyundai SantaFe |
Kiểu dáng xe |
SUV-D |
Số chỗ ngồi |
7 |
Chiều dài cơ sở |
2.765 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao |
4785 x 1900 x 1720 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
185 (mm) |
Khối lượng toàn tải |
2.510 (kg) |
Khối lượng không tải |
1.710 (kg) |
Động cơ vận hành |
Xăng 2.5L |
Dầu 2.2L |
Công suất tối đa |
180/6000 (hp/vòng) |
202/3800 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại |
232/4000 (Nm/vòng) |
440/1750 – 2750 (Nm/vòng) |
Hộp số |
6AT |
8 DCT |
Hệ dẫn động |
FWD |
AWD |
Dung tích bình nhiên liệu |
71 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
Hyundai Motor – Hàn Quốc |
Bên trên là nội dung tổng hợp giá xe Hyundai tại Việt Nam, giá xe được tham khảo tại Website chính thức của hãng xe Hyundai tại Việt Nam. Anycar sẽ cập nhật và thay đổi theo mỗi tháng hoặc khi hãng xe có thay đổi giá niêm yết.
Hy vọng bài viết sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc khi mua xe Hyundai tại Việt Nam.