Toyota Raize là mẫu SUV hạng A đầu tiên trong phân khúc góp mặt tại Việt Nam từ năm 2021. Mẫu xe này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, qua rất nhiều đồn đoán cuối cùng phiên bản Raize 2023 cũng đã được giới thiệu. Xe không có bất kỳ sự thay đổi nào về thiết kế, nội thất hay động cơ mà chỉ có sự nâng cấp về các tiêu chuẩn khí thải. Cùng Anycar tìm hiểu chi tiết về Toyota Raize 2023 qua bài viết sau đây nhé!
Danh mục bài viết
Toyota Raize 2023: Màu sắc và giá bán mới nhất tháng 11/2024
Toyota Raize 2023 được ra mắt đúng vào thời điểm cuối năm, khi mà nhu cầu tìm mua xe của thị trường tăng cao. Đặc biệt, các mẫu xe giá rẻ thuộc phân khúc hạng A dành cho đô thị đang nhận được rất nhiều sự quan tâm của người dùng.
Giá lăn bánh của mẫu A-SUV trong đợt nâng cấp mới lần này vẫn không thay đổi so với phiên bản 2022. Cụ thể, xe được bán ra với 7 tùy chọn màu sắc gồm: Trắng, đen, đỏ, xanh đen, vàng đen, trắng đen, đỏ đen.
Trong đó, giá bán của các phiên bản có 2 tông màu sơn sẽ nhỉnh hơn khoảng 8 triệu động so với các phiên bản có 1 tông màu. Cụ thể:
Giá lăn bánh Toyota Raize 2023 mới nhất 11/2024 | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh TP. HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh Tỉnh |
Toyota Raize 1 tông màu | 547 | 627 | 638 | 608 |
Toyota Raize 2 tông màu | 555 | 636 | 647 | 617 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm chi tiết về các chương trình khuyến mãi, khách hàng vui lòng liên hệ các đại lý Toyota gần nhất.
Toyota Raize 2023 có gì mới?
Toyota Raize 2023: Thông số kỹ thuật
Mẫu SUV hạng A được giữ nguyên thiết kế so với năm 2023. Điểm khác biệt duy nhất là tiêu chuẩn khí thải trên Toyota Raize 2023 đã được nâng cấp lên EURO 5 so với EURO 4 như thế hệ trước để phù hợp với quy định về môi trường.
Các chi tiết khác từ thiết kế cho đến tiện nghi bên trong vẫn không thay đổi. Bên cạnh đó, Toyota vẫn cung cấp duy nhất 1 phiên bản động cơ Turbo 1.0L trên mẫu Raize 2023. Mời bạn đọc cùng tham khảo qua thông số kỹ thuật của xe.
Thông số kỹ thuật Toyota Raize 2023 | |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia |
Kiểu xe | SUV cỡ A |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước tổng thể | 4030 x 1710 x 1605 mm |
Chiều dài cơ sở | 2525 mm |
Khoảng sáng gầm | 200 mm |
Bán kính vòng quay | 5.1 m |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 36 Lít |
Bố trí xi lanh | Thẳng hàng |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước |
Trọng lượng không tải | 1,035 tấn |
Kích thước lốp/Lazang | 205/60R17, hợp kim nhôm |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Tang trống |
Toyota Raize 2023: Trang bị ngoại thất
Toyota Raize thế hệ mới là sự kết hợp hài hòa giữa phong cách thiết kế mạnh mẽ, vuông vức đậm chất nam tính với tính thực dụng, đảm bảo đáp ứng tốt nhất mọi nhu cầu về một chiếc SUV đô thị.
Raize được xây dựng trên nền tảng DNGA mới nhất của Toyota, nhờ đó giúp xe có được độ cứng cần thiết, nhưng vẫn đảm bảo được trọng lượng tối thiểu. Qua đó, mang đến khả năng vận hành đầm chắc, ổn định cho mẫu xe này trên nhiều địa hình khác nhau.
Trang bị ngoại thất Toyota Raize 2023 | |
Đèn pha | LED/ Tự động điều chỉnh góc chiếu |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Tay nắm cửa | Mạ Crom |
Cần gạt mưa tự động | Đang cập nhật |
Ăng-ten | Vay cá mập |
Cốp chỉnh điện | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Tích hợp xi nhan |
Toyota Raize 2023: Trang bị tiện nghi
Mặc dù chỉ thuộc phân khúc hạng A, nhưng mẫu SUV Toyota Raize vẫn mang đến một khoang hành khách rộng rãi và đầy đủ tiện nghi. Cùng với đó, tính thực dụng cũng được hãng xe Nhật Bản đề cao khi trang bị khoang hành lý có dung tích đến 369L, cùng khả năng gập phẳng của hàng ghế thứ 2, giúp mở rộng tối đa diện tích chứa đồ.
Trang bị tiện nghi Toyota Raize 2023 | |
Ghế ngồi | Bọc da pha nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ |
Ghế sau | Ngã lưng, gập phẳng |
Vô lăng | Bọc da/tích hợp lẫy chuyển số |
Màn hình tốc độ | 7 icnh, 4 chế độ hiển thị |
Màn hình giải trí | 9 inch, cảm ứng |
Điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói, chế độ ngày/đêm |
Kết nối không dây | Apple Carplay/ Android Auto |
Cổng kết nối | USB 2.1, sạc 12V |
Âm thanh | 06 loa |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Toyota Raize 2023: Thông số động cơ
Tại thời điểm ra mắt, nhiều người tỏ ra lo ngại về sức mạnh động cơ chỉ 1.0L của Toyota Raize. Tuy nhiên, đây lại là loại động cơ Turbo, mang đến sức mạnh đến 98 mã lực, rất phù hợp với một mẫu xe như Raize.
Thông số động cơ Toyota Raize 2023 | |
Loại động cơ | Turbo 1.0L, 3 xi-lanh |
Dung tích | 998 cc |
Công suất | 98 mã lực |
Mô-men xoắn | 140 Nm |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h | 11,1 giây |
Khả năng tiêu thụ nhiên liệu | 5,3L/100km đường hỗn hợp |
Toyota Raize 2023: Trang bị an toàn
Về tính năng an toàn, Toyota Raize cũng được ưu ái trang bị khá đầy đủ những công nghệ mới nhất hiện nay. Cụ thể, mời bạn tham khảo bảng dưới đây:
Trang bị an toàn Toyota Raize 2023 | |
Số túi khí | 06 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh điện tử | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Cảm biến đỗ xe | Có |
Camera lùi | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |