Bước sang thế hệ mới, Xpander đã có nhiều nâng cấp đáng giá về ngoại hình lẫn tiện nghi. Hãy cùng anycar tìm hiểu về giá lăn bánh mới nhất cũng như thông số kỹ thuật của Mitsubishi Xpander 2023 qua bài viết sau đây.
Danh mục bài viết
Tổng quan về dòng xe Mitsubishi Xpander
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander | |
Giá bán | 555 - 688 triệu đồng |
Hãng sản xuất | Mitsubishi - Nhật Bản |
Xuất xứ | Nhập khẩu, lắp ráp trong nước |
Kiểu dáng | MPV |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4.475 x 1.750 x 1.730 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm |
Khoảng sáng gầm | 225 mm |
Khối lượng bản thân | 1.235 kg |
Loại động cơ | MIVEC 1.5 i4 |
Hộp số | 5 MT, 4AT |
Hệ truyền động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít |
Kích thước mâm lốp | 17 inch |
Mitsubishi Xpander chính thức được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 8/2018. Trước đó, mẫu xe này đã có mặt tại nhiề thị trường khác như: Đông Nam Á, Mỹ - Latinh,... Xpander được định vị vào phân khúc xe 7 chỗ đa dụng (MPV) và là đối thủ chính của Toyota Innova tại Việt Nam.
Mặt dù có tuổi đời khá non trẻ, những mẫu xe 7 chỗ nhà Mitsubishi đã lập tức chiếm được cảm tình của người dùng nhờ nhiều ưu điểm nổi trội như: Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất rộng rãi, ngoại hình trẻ trung.
Hiện tại, sau 5 năm có mặt trên thị trường, Xpander vẫn chưa tung ra thế hệ mới mà thay vào đó, hãng đã giới thiệu phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của xe vào ngày 11/11/2021 tại triển lãm Oto Indonesia. Dù vậy, đây vẫn là một bản nâng cấp đầy chất lượng với nhiều sự thay đổi ở ngoại hình, công nghệ và các trang bị tiện nghi trên mẫu MPV này.
Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2023 bao nhiêu?
Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2023 (12/2024) | ||||
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MT | 555.000.000 VNĐ | 644.294.000 VNĐ | 633.194.000 VNĐ | 614.194.000 VNĐ |
AT | 588.000.000 VNĐ | 681.254.000 VNĐ | 669.494.000 VNĐ | 650.494.000 VNĐ |
AT Premium | 648.000.000 VNĐ | 748.454.000 VNĐ | 735.494.000 VNĐ | 716.494.000 VNĐ |
Cross | 688.000.000 VNĐ | 793.254.000 VNĐ | 779.494.000 VNĐ | 760.494.000 VNĐ |
Bảng giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng mua xe vui lòng liên hệ đại lý Mitsubishi gần nhất để biết thêm chi tiết về các chương trình khuyến mãi (nếu có).
Xem thêm: Bảng giá xe Mitsubishi mới nhất
Mitsubishi Xpander có giá niêm yết từ 555 - 688 triệu đồng. Mức giá này được xem là rẻ nhất trong phân khúc nếu so với các đối thủ như Suzuki XL7, Toyota Innova, Toyota Avanza hay Toyota Veloz Cross.
Xpander 2023 được phân phối tại các đại lý trên toàn quốc thông qua cả hai hình thức nhập khẩu lẫn lắp ráp. Mitsubishi mang đến cho người dùng 4 phiên bản tùy chọn gồm: AT, MT, Cross và bản đặc biệt.
Về màu sắc, Mitsubishi Xpander bản faclift có 6 tùy chọn màu sơn khác nhau, bao gồm: Trắng, Đen, Cam, Bạc, Xám, và Nâu.
Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Xpander 2023
Bảng trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất Mitsubishi Xpander 2023 | ||||
Phiên bản/trang bị | MT | AT | AT Premium | Cross |
Đèn pha | Halogen | LED | ||
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | ||
Đèn ban ngày | Halogen | LED | ||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn phanh trên cao | Có | |||
Gương chiếu hậu | Gập cơ/chỉnh điện | Gập cơ/chỉnh điện | Gập/chỉnh điện | |
Sấy gương | Không | |||
Ăng-ten | Vây cá mập | |||
Cốp chỉnh điện | Không | |||
Mở cốp rảnh tay | Không |
Đầu xe
Trên bản nâng cấp mới, hệ thống khung gầm trên Xpander 2023 vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, hãng Mitsubishi đã mạnh tay thay đổi khá nhiều về mặt thiết kế trên mẫu xe 7 chỗ.
Cụ thể, mặt ca lăng của Mitsubishi Xpander 2023 đã được tinh chỉnh với cụm lưới tản nhiệt hình than, phủ lên lớp sơn đen mạnh mẽ đầy cuốn hút. Trong khi đó, cụm đèn chiếu sáng cũng được tái thiết kế với tạo hình chữ T vuông vức hơn.
Ngoại trừ bản Xpander MT, cả 3 phiên bản còn lại đều được trang bị hệ thống đèn gồm: đèn pha, đèn hậu. đèn ban ngày full LED hiện đại. Trong khi đó, khu vực cản dưới cũng được dập nổi cứng cáp, nhấn mạnh phong cách thể thao cho chiếc xe.
Thân Xe
Mitsubishi Xpander 2023 dài hơn phiên bản cũ 120mm. Điều này cũng giúp dáng xe thanh thoát hơn khá nhiều. Đặc biệt, việc gia tăng kích thước cũng sẽ giúp Xpander có phần cabin rộng rãi và thông thoáng hơn khá nhiều.
Cụm gương chiếu hậu trên chiếc MPV 7 chỗ này vẫn được đặt tách biệt khỏi trụ A nhằm giúp tài xe tiện quan sát hơn. Đồng thời, gương xe vẫn tích hợp tính năng chỉnh/gập điện như trên phiên bản cũ. Trong khi đó, tay nắm của mạ crom trên Xpander nay đã được tích hợp thêm nút mở khóa thông minh.
Sự thay đổi nữa dễ nhận thấy trên Xpander 2023 nằm ở bộ mâm xe khi được tái thiết kế với tạo hình hiện đại, cứng cáp hơn. Kích thước mâm lốp trên Xpander mới cũng đã nâng lên 17 inch thay vì 16 inch như cũ, đồng thời khoảng sáng gầm xe cũng được nâng lên ở mức 225mm.
Đuôi xe
Di chuyển đến phần đuôi xe, không khó để nhận thấy cụm đèn hậu trên Mitsubishi Xpander mới cũng đã được tinh chỉnh với tạo hình chữ T tương tự đầu xe. Dĩ nhiên, cụm đèn hậu trên Xpander mới ở tất cả phiên bản đều sử dụng công nghệ LED.
Trong khi đó, phần cản sau của xe cũng được làm dày dặn hơn, giúp xe trông cứng cáp hơn khi di chuyển. Cùng với đó, các chi tiết như: cánh gió, đèn phanh trên cao LED, ăng ten vây cá trên phiên bản cũ vẫn tiếp tục được duy trì trên Xpnader 2023.
Đánh giá nội thất Mitsubishi Xpander 2023
Bảng trang bị nội thất
Trang bị nội thất Mitsubishi Xpander 2023 | ||||
Phiên bản/trang bị | MT | AT | AT Premium | Cross |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | ||
Ghế phụ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 50:50/60:40 | Gập 50:50/60:40 | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gập phẳng | Gập phẳng | ||
Chất liệu bọc vô lăng | Urathen | Da | ||
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Có | |||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Cửa sổ chỉnh điện | Ghế lái | |||
Màn hình trung tâm | 7 inch | 7 inch | 9 inch | |
Màn hình báo tốc độ | TFT 4.2 inch | LCD 7 inch | ||
Phanh tay điện tử | Có | |||
Kết nối có dây | USB/AUX | |||
Kết nối không dây | Bluetooth/Apple Carplay/Android Auto | |||
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Khoang lái, bảng taplo, vô lăng
Nội thất của Xpander 2023 hoàn gần như được làm mới hoàn toàn so với phiên bản cũ. Bảng taplo được thiết kế lại phẳng hơn, sử dụng các loại vật liệu cao cấp hơn. Cách sắp xếp các chi tiết gọn gàng, thuận tiện hơn cho tài xế khi điều khiển.
Vô lăng trên Mitsubishi Xpander 2023 cũng được làm mới với việc tăng diện tích lớn hơn, được bọc da cao cấp và tích hợp đầy đủ các phím bấm điều khiển.
Trong khi đó, điểm nâng cấp "ăn tiền trên" Xpander 2023 chính là phanh tay điện tử Auto hold, một trang bị mà ít có mẫu xe giá rẻ nào có trên thị trường hiện nay. Ngoài ra, các chi tiết nhỏ như: núm xoay điều chỉnh điều hòa cũng được thay bằng các lẫy chuyển, bổ sung thêm chế độ làm mát nhanh Maxcool,...
Hệ thống ghế ngồi
Mitsubishi Xpander 2023 cung cấp cấu hình 7 chỗ ngồi. Trên 2 phiên bản cao cấp là Cross và Premium sử dụng ghế ngồi bọc da, trong khi đó 2 bản còn lại chỉ được bọc nỉ. Ngoài ra, hàng ghế thứ hai có thêm hai cổng sạc, một loại USB thông thường, một Type-C.
Điểm đáng tiếc là trên Xpander mới chưa được tích hợp tính năng ghế lái và ghế phụ chỉnh điện. Hàng ghế thứ 3 có khoảng để chân tương đối thoải mái, phù hợp với cả những hành khách trên 1m70. Ngoài ra, hàng ghế này còn có khả năng gập phẳng, giúp gia tăng thể tích chứa đồ khi cần thiết.
Đánh giá động cơ và khả năng vận hành Xpander 2023
Bảng trang bị động cơ
Trang bị động cơ trên Mitsubishi Xpander 2023 | |
Loại động cơ | MIVEC 1.5 i4 |
Dung tích | 1,499 |
Công suất | 104 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm |
Hộp số | 4 cấp tự động hoặc 5 cấp số sàn |
Hệ thống treo, phanh | |
Treo trước | McPherson với lò xo cuộn |
Treo sau | Thanh xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống |
Khả năng vận hành
Với việc giữ nguyên khối động cơ như trên bản tiền nhiệm. Mitsubishi Xpander vẫn sẽ có chung dung tích với các đối thủ như: Avanza, Veloz,... sức mạnh từ khối động cơ này được đánh giá là vừa đủ dùng đối với điều kiện đường xá tại nước ta.
Ngoài ra, hệ thống treo trên Xpander mới cũng đã được tinh chỉnh cứng hơn nhờ sử dụng ti phuộc lớn hơn kết hợp với van hiệu suất cao tương tự như mẫu Pajero Sport. Điều này giúp xe vận hành ổn định hơn khi chở full tải, rất phù hợp với một mẫu xe mà thường được dùng để chạy dịch vụ như Xpander.
Một ưu điểm rất lớn khác của Mitsubishi Xpander 2023 đó chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Ngoài ra, trải nghiệm thực tế của nhiều người cầm lái Xpander cho rằng, giữa phiên bản số sàn và số tự động không có sự chênh lệch quá nhiều về khả năng tiêu thụ nhiên liệu.
Trang bị an toàn
Mitsubishi Xpander 2023 giữ nguyên các tính năng an toàn từ đời cũ gồm:
- 2 túi khí.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống trợ lực phanh BA
- Khởi hành ngang dốc
- Cân bằng điện tử
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em
Có nên mua Mitsubishi Xpander 2023 không?
Nhìn chung, với rất nhiều ưu điểm và lợi thế như: giá bán rẻ, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, nội thất rộng rãi thì Mitsubishi Xpander 2023 sẽ là một mẫu xe tốt và đáng mua nhất trong phân khúc MPV.
Tuy nhiên, mặc dù thiết kếđã được tinh chỉnh những vẫn có phần quen thuộc và nhàm chán, đây cũng có thể được xem là một nhược điểm. Ngoài ram Xpander 2023 cũng không có nhiều trang bị thực sự hiện đại như nhiều mẫu xe Hàn khác.
Đối với những ai có nhu cầu mua xe để chạy dịch vụ, Mitsubishi Xpander sẽ là một sự lựa chọn hợp lý về giá tiền lẫn tính thực dụng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tìm một chiếc xe cá nhân, có sự thời trang và cá tính thì Xpander chưa phải là lựa chọn tối ưu nhất.